Máy đo độ dày lớp phủ SAUTER TB 1000-0.1FN (1mm, từ tính và không từ tính)
Hãng sản xuất: SAUTER – Đức
Khoảng đo: 100/ 1000 µm
Độ đọc: 0.1/ 1 µm
Mẫu thử: lớp phủ không từ tính trên sắt, thép (F)/ lớp phủ cách điện trên các kim loại không từ tính (N)
Đường kính bề mặt nhỏ nhất cho lớp phủ không từ tính: mặt lồi 1.5 mm, mặt lõm 25 mm
Đường kính bề mặt nhỏ nhất cho lớp phủ cách điện: mặt lồi 3 mm, mặt lõm 50 mm
Tính năng kỹ thuật:
– Khoảng đo: 100/ 1000 µm
– Độ đọc: 0.1/ 1 µm
– Mẫu thử: lớp phủ không từ tính trên sắt, thép (F)/ lớp phủ cách điện trên các kim loại không từ tính (N)
– Đường kính bề mặt nhỏ nhất cho lớp phủ không từ tính: mặt lồi 1.5 mm, mặt lõm 25 mm
– Đường kính bề mặt nhỏ nhất cho lớp phủ cách điện: mặt lồi 3 mm, mặt lõm 50 mm
– Độ chính xác:
Chuẩn: 3% của giá trị đo
Offset-Accur: 1% của giá trị đo
– Offset-Accur: chức năng này cho phép ta chỉnh thiết bị một cách chính xác trên khoảng đo cục bộ bằng cách hiệu chuẩn 2 điểm. Các kết quả này dẫn đến độ chính xác cao hơn khoảng 1% của giá trị đo
– Lựa chọn đơn vi đo: mm, µm, mil
– Tự động tắt nguồn
– Bề mặt đo nhỏ nhất: 6 mm
– Đường kính bề mặt nhỏ nhất cho lớp phủ cách điện: mặt lồi 3 mm, mặt lõm 50 mm
– Độ dày mẫu tối thiểu: 0.3 mm
– Điều kiện hoạt động:
Nhiệt độ: 0 – 500C
Độ ẩm ≤ 80%
– Kích thước: 69 x 32 x 161 mm
– Hoạt động pin: 4 x 1.5V AA
Phụ kiện kèm theo:
Tấm chuẩn
Tấm kim loại
Tấm nhôm
Hộp đựng máy
Hướng dẫn sử dụng
Phụ kiện chọn thêm:
Cảm biến đo ATE 02, type N
Cảm biến đo ATE 01, type F
Thông số kỹ thuật:
Dải đo [Max]: 1mm
Độ chính xác: 3 % of [Max]
Bề mặt mẫu nhỏ nhất, lồi (bán kính): 1,5 mm
Bề mặt mẫu nhỏ nhất, bằng phẳng (bán kính): 6mm
Bề mặt mẫu nhỏ, lõm (bán kính): 2,5 cm
Chọn đơn vị: µm, inch (mil)
Nhiệt độ hoạt động tối đa: 50oC
Nhiệt độ môi trường tối thiểu: 0oC
Chiều dài cáp: 1 m
Kích thước sản phẩm (WxDxH): 161 mm x 69 mm x32 mm
Kích thước đóng gói: 250 mm x 210 mm x 53 mm
Cung cấp kèm theo: hộp đựng, tấm chuẩn, khối chuẩn, đầu đo từ tính
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.