Máy đọc nhiệt độ Fluke 1560

Xuất xứ: FLUKE

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ

Hướng dẫn khi mua hàng

  • Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng"
  • Quý khách có thể "Thanh toán qua tài khoản"

Hãng sản xuất: FLUKE

Model: 724

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

– Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện áp DC
+ 30.000 V, 20.000 V, 100.00 mV/0.02%+ 2 counts
+ -10.00 mV to 75.00 mV/0.025 % + 1 count
– Đo dòng DC: 24.000 mA/0.02%+ 2 counts
– Tạo nguồn mô phỏng và đo lường điện trở
+ 0.0 đến 400.0 Ω/0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
+ 401 đến 1500 Ω/0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
+ 1500 đến 3200 Ω/1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)
– RTDs và Thermocouples: NI-120, PT100, PT200, PT500, PT1000, J, K, T, E, R, S, B, L, U, N, XB, BP
– Chức năng nguồn mạch vòng:  24V/Max22mA
Pin :4 pin AA
Kích thước:  96 x 200 x 47 mm
Trọng lượng:  650 g
Phụ kiện: dây đo điện, HDSD

Chi tiết
———————————————————————————–

Measurement Accuracy
Voltage DC
30.000 V  0.02%+ 2 counts (upper display)
20.000 V  0.02%+ 2 counts (lower display)
100.00 mV  0.02%+ 2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV  0.025 % + 1 count (via TC connector)
Current DC
24.000 mA  0.02%+ 2 counts
Resistance
0.0 to 400.0 Ω  0.1Ω (4-wire), 0.15Ω (2- and 3-wire)
401 to 1500 Ω  0.5Ω (4-wire), 1Ω (2- and 3-wire)
1500 to 3200 Ω  1Ω (4-wire), 1.5Ω (2- and 3-wire)

 

Source Accuracy
Voltage DC
100.00 mV  0.02%+2 counts
10.000 V  0.02%+2 counts
-10.00 mV to 75.00 mV  0.025 % + 1 count (via TC connector)
Resistance
15.0 to 400.0 Ω  0.15 Ω (exc. current 0.15 to 0.5 mA), 0.1 Ω (exc. current 0.5 to 2 mA)
401 to 1500 Ω  0.5 Ω(excitation current 0.05 to 0.8 mA)
1500 to 3200 Ω  1 Ω(excitation current 0.05 to 0.4 mA)

 

RTDs and Thermocouples
Measure Accuracy:
NI-120  0.2 °C
PT-100 (385)  0.33 °C
PT-100 (393)  0.3 °C
PT-100 (JIS)  0.3 °C
PT-200 (385)  0.2 °C
PT-500 (385)  0.3 °C
PT-1000 (385)  0.2 °C
Resolution:  0.1 °C
J:  0.7 °C
K:  0.8 °C
T:  0.8 °C
E:  0.7 °C
R:  1.8 °C
S:  1.5 °C
B:  1.4 °C
L:  0.7 °C
U:  0.75 °C
N:  0.9°C
Resolution  J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, 0.1 °F B, R, S: 1 °C, 1 °F
XK  0.6°C
BP  1.2°C
Source Accuracy:
NI-120  0.2 °C
PT-100 (385)  0.33 °C
PT-100 (393)  0.3 °C
PT-100 (JIS)  0.3 °C
PT-200 (385)  0.2 °C
PT-500 (385)  0.3 °C
PT-1000 (385)  0.2 °C
Resolution:  0.1 °C
Note:  Accuracy stated for 4-wire measurement.
J:  0.7 °C
K:  0.8 °C
T:  0.8 °C
E:  0.7 °C
R:  1.4 °C
S:  1.5 °C
B:  1.4 °C
L:  0.7 °C
U:  0.75 °C
N:  0.9 °C
Resolution  J, K, T, E, L, N, U: 0.1 °C, B, R, S: 1 °C
XK  0.6°C
BP  1.2°C

 

Specifications
Ramp Functions
Source functions:  Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Ramps  Slow ramp, Fast ramp, 25% step-ramp
Loop Power Function
Voltage:  24V
Accuracy:  10%
Maximum current:  22 mA, short circuit protected
Step Functions
Source functions:  Voltage, current, resistance, frequency, temperature
Steps  25% of range, 100% of range

 

Environmental Specifications
Operating Temperature
   -10ºC to 55ºC
Storage Temperature
   -20ºC to 71ºC
Humidity (Without Condensation)
90%  10ºC to 30ºC
75%  30ºC to 40ºC
45%  40ºC to 50ºC
35%  50ºC to 55ºC

 

Safety Specifications
Safety Rating
   CSA C22.2 No. 1010.1:1992
EMC
   EN50082-1:1992 and EN55022:1994 Class B

 

Mechanical & General Specifications
Size
   96 x 200 x 47 mm
Weight
   650 g
Batteries
   Four AA alkaline batteries.
 
   
Battery Life
   25 hours typical
Shock & Vibration
   Random, 2G, 5-500 Hz

Option

Clips
AC220 AC220 SureGrip™ Alligator Clips
AC280 AC280 SureGrip™ Hook Clips
AC283 AC283 SureGrip™ Pincer Clips
AC285 AC285 SureGripTM Alligator Clips
AC87 AC87 Heavy Duty Bus Bar Clip Set
AC89 AC89 Heavy Duty Insulation Piercing Test Clip

 

Test Probes
TP38 TP 38 Slim Reach Test Probe Set
TP1 TP1 Slim Reach Test Probe Set
TP2 TP2 Slim Reach Test Probe Set
TP74 TP74 Lantern Tip Test Probe Set

 

Cases and Holsters
C100 C100 Universal Carrying Case
C125 C125 Meter Case
C510 C510 Leather Meter Case
C550 C550 Tool Bag
CXT80 CXT80 Extreme Case
TPAK ToolPak™

 

Lights
L206 L206 Deluxe LED Hat Light
LVD1

 

 

Sản phẩm tương tự