Hãng sản xuất: TENMARS
Model: TM-4002
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Đo lưu lượng: CMM :0~9999 / 0.1
CFM: 0~9999 /0.1
Đo nhiệt độ: -20~50 ℃ / 0.1 /±1℃
-4~122℉ / 0.1 / ±1.8℉
Đo độ ẩm: 20~80% / 0.1 / 3.5%
Đo vận tốc: 0.01 to 25.00 m/s / 0.01 / 3%
– Đo điểm sương, điểm ướt
Chức năng lưu và gọi kết quả lưu: 99 lần
Kích thước 156 x73 x35 mm (L xW xH).
Khối lượng: 250g.
Pin: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried
Chi tiết
– Size : 156 x73 x35 mm (L xW xH).
– Weight : 250g.
– Power: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried
Air Flow (volume) Calculation:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
CMM | 0~9999 | 0.1 | - |
CFM | 0~9999 | 0.1 | - |
Temperature Measurement:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
℃ | -20~50 | 0.1 | ±1℃ |
℉ | -4~122 | 0.1 | ±1.8℉ |
Humidity:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
%RH | 20~80 | 0.1 | ±3.5%RH |
%RH | <20, >80 | 0.1 | ±5%RH |
Air velocity Measurement:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
m/s | 0.01 to 25.00 m/s | 0.01 | ±(3% of reading+1.6%FS) |
Km/hr(kph) | 0.02 to 90.00 km/hr | 0.1 | |
mph | 0.12 to 55.9 mph | 0.1 | |
Knots(kts) | 0.01 to 48.6 knots | 0.01 | |
ft/min(fpm) | 0 to 4921.0 ft/min | 0.1 | |
Beaufort | 1~10 | 1 | - |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.