Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 725 US
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Cấp chính xác đo lường
Đo điện áp DC:
– Dải đo 30V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2
– Dải đo 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
– Dải đo -10.00mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.025%+1.
Nguồn và đo lường mA DC
– Dải đo 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính-Đo lường điện trở (Ohms)
– Dải đo 0-400Ω, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.1; (2 và 3 dây) 0.15
– Dải đo 400-1.5kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 0.5; (2 và 3 dây) 1.0
– Dải đo 1.5-3.2kΩ, cấp chính xác ±Ω: (4 dây) 1; (2 và 3 dây) 1.5
Đo tần số:
– Dải đo 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
– Dải đo 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
– Dải đo 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.05% + 1 giá trị tính
– Độ nhậy: 1 V từ đỉnh tới đỉnh nhỏ nhất
Đo áp suất:
Dải đo và độ chính xác phụ thuộc module áp suất nào được sử dụng.
- Cấp chính xác nguồn
Phát điện áp DC:
– Dải phát 100mV, độ phân giải 0.01mV, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
– Dải phát 10V, độ phân giải 0.001V, cấp chính xác (% của giá trị đọc + giá trị tính) 0.02%+2.
Dòng điện DC:
– Dải phát 24mA, độ phân giải 0.001mA, cấp chính xác 0.02%+2 giá trị tính. Nguồn và mô phỏng
Đo lường điện trở (Ohms)
– Dải phát 15-400Ω, cấp chính xác: 0.15Ω (dòng từ 0.15-0.5mA);
– Dải phát 15-400Ω, cấp chính xác: 0.1Ω (dòng từ 0.5-2mA);
– Dải phát 400-1500Ω, cấp chính xác: 0.5Ω (dòng từ 0.05-0.8mA);
– Dải phát 1500-3200Ω, cấp chính xác: 1Ω (dòng từ 0.05-0.4mA);
Phát Tần số:
– Dải phát 2.0 to 1000.0 CPM, cấp chính xác 0.05% – Dải phát 1.0 to 1100.0 Hz, cấp chính xác 0.05%
– Dải phát 1.00 to 10.00 kHz, cấp chính xác 0.25% – Dạng sóng: 5V p-p sóng vuông, -0,1V độ trôi.
Kích thước : 130 x 236 x 61mm
Trọng lượng : 0.65kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.