Điện áp DC: 0 đến ±1020V/±0.01% của giá trị đặt
Dòng điện DC: 0 đến ±20.5A/ ±0.05% của giá trị đặt
Điện trở: 0 đến 190 MO, (19 values in x1 and x1.9) : ±0.025% của giá trị đặt
Điện áp AC 1 mV đến 1020V (45Hz to 1 kHz, Sine)/: ±0.1% của giá trị đặt
Dòng điện AC: 29 mA đến 20.5A (45 Hz to 1 kHz, Sine)/ ±0.1% của giá trị đặt
Công suất DC:10.9 mW đến 20.5 kW/ ±0.11% của giá trị đặt
Công suất AC: 10.9 mW đến 20.5 kW (45-65 Hz, PF=)/ ±0.36% của giá trị đặt
Góc Phase: 0 đến ± 179.99° (45 Hz to 1 kHz) / ±0.25° của giá trị đặt
Tần số: 45 Hz đến 1 kHz / ±50 ppm của giá trị đặt
Giao tiếp: RS-232 and Ethernet
Nguồn vào ( lựa chọn): 100V, 120V, 220V, 240V (47 to 63 Hz)
Công suất: 600 VA
Kích thước: 19.3 cm x 43.2 cm x 53.8 cm
Trọng lượng: 22 kg
Option
5080A/MEG: Multi-Product calibrator with Megohm Meter Calibration Option
5080A/SC: Multi-Product Calibrator with Oscilloscope Calibration Option
5080A/SC/MEG: Multi-Product Calibrator with Megohm Meter and Oscilloscope Calibration Option
5080/CAL: calibration software
9100-200: 10/50 Turn Current Coil
5500A/COIL: 50-Turn Current Coil
5080A: Megohm Meter Calibration Option
5080A Megohm Meter Calibration Option
5080A/CASE: 5080A/CASE
Technical Specifications |
Voltage DC |
|
Range: 0 to ±1020V |
|
Best 1 Year Specification: ±0.01% of setting |
|
Current DC |
|
Range: 0 to ±20.5A |
|
Best 1 Year Specification: ±0.05% of setting |
|
Resistance |
|
Range: 0 to 190 MO, 19 values in x1 and x1.9 |
|
Best 1 Year Specification: ±0.025% of setting |
|
Voltage AC |
|
Range: 1 mV to 1020V
45Hz to 1 kHz, Sine |
|
Best 1 Year Specification: ±0.1% of setting |
|
Current AC |
|
Range:29 mA to 20.5A
45 Hz to 1 kHz, Sine |
|
Best 1 Year Specification: ±0.1% of setting |
|
DC Power |
|
Range:10.9 mW to 20.5 kW |
|
Best 1 Year Specification: ±0.11% of setting |
|
AC Power |
|
Range: 10.9 mW to 20.5 kW
45-65 Hz, PF=1 |
|
Best 1 Year Specification: ±0.36% of setting |
|
Phase |
|
Range: 0 to ± 179.99°
45 Hz to 1 kHz |
|
Best 1 Year Specification: ±0.25° of setting |
|
Frequency |
|
Range: 45 Hz to 1 kHz |
|
Best 1 Year Specification: ±50 ppm of setting |
|
General Specifications |
Warm up Time |
|
Twice the time since last warmed up, to a maximum of 30 minutes |
|
Settling Time |
|
Less than 5 seconds for all functions and ranges except as noted |
|
Standard Interfaces |
|
Temperature Performance |
Operating: 0°C to 50°C |
Calibration (tcal):15°C to 35°C |
Storage:-20°C to +70°C |
|
Temperature Coefficient |
|
Temperature coefficient for temperatures outside tcal ±5 °C is 10 % of the stated specification per °C for temperatures in the range of 0 °C to 35 °C. Above 35 °C, the temperature coefficient is 20 % of the stated specification per °C. |
|
Relative Humidity |
Operating: <80% to 30°C, <70% to 40°C, <40% to 50°C |
Storage:<95%, non-condensing |
|
Altitude |
Operating: 2,000m (6,500 ft) maximum |
Non-operating: 12,200m (40,000 ft) maximum |
|
Safety |
Meets EN. 61010-1:2001, CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04, UL 61010-1: 2004 |
|
Analog Low Isolation |
|
EMC |
|
Line Power |
Line Voltage (selectable): 100V, 120V, 220V, 240V |
<p style=”margin-bottom:0in;margin-bottom:.0001pt; |
|
|
|
|
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.