Dải làm việc tại 23 °C: 33 °C đến 350 °C (91 °F đến 662 °F)
Độ chính xác hiển thị: ± 0.2 °C toàn giải
Độ ổn định:
± 0.02 °C tại 33 °C
± 0.02 °C tại 200 °C
± 0.03 °C tại 350 °C
Trục đồng nhất ở 40 mm (1.6 in):
± 0.04 °C tại 33 °C
± 0.1 °C tại 200 °C
± 0.2 °C tại 350 °C
Độ đồng nhất xuyên tâm:
± 0.01 °C tại 33 °C
± 0.015 °C tại 200 °C
± 0.02 °C tại 350 °C
Độ trễ: 0.03
Chiều sâu giếng: 150 mm (5.9 in)
Insert OD: 25.3 mm (1.00 in)
Thời giai gia nhiệt: 5 min: 33 °C đến 350 °C
Thời gian làm mát: 32 min: 350 °C đến 33 °C
Độ phân giải: 0.01 °
Hiển thị: LCD, °C hoặc °F
Kích thước (H x W x D): 290 mm x 185 mm x 295 mm
Trọng lượng: 7.3 kg
Nguồn (lựa chọn): 100 V đến 115 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1400 W 230 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1800 W
Giao tiếp máy tính: RS-232
Phụ kiện: HDSD, Cáp RS232, CD tài liệu, phần mềm 9930, bãng báo cáo hiệu chuẩn của hãng, Dụng cụ tháo lắp insert
Chưa bao gồm Insert, tích hợp máy và đầu đo nhiệt độ chính xác cao làm tham chiếu (option)
Chi tiết
Datasheet
Manual
Base Unit Specifications |
Temperature Range at 23 °C |
9142 |
–25 °C to 150 °C (–13 °F to 302 °F) |
9143 |
33 °C to 350 °C (91 °F to 662 °F) |
9144 |
50 °C to 660 °C (122 °F to 1220 °F) |
|
Display Accuracy |
9142 |
± 0.2 °C Full Range |
9143 |
± 0.2 °C Full Range |
9144 |
± 0.35 °C at 50 °C |
|
± 0.35 °C at 420 °C |
|
± 0.5 °C at 660 °C |
|
Stability |
9142 |
± 0.01 °C Full Range |
9143 |
± 0.02 °C at 33 °C |
|
± 0.02 °C at 200 °C |
|
± 0.03 °C at 350 °C |
9144 |
± 0.03 °C at 50 °C |
|
± 0.04 °C at 420 °C |
|
± 0.05 °C at 660 °C |
|
Axial Uniformity at 40 mm (1.6 in) |
9142 |
± 0.05 °C Full Range |
9143 |
± 0.04 °C at 33 °C |
|
± 0.1 °C at 200 °C |
|
± 0.2 °C at 350 °C |
9144 |
± 0.05 °C at 50 °C |
|
± 0.35 °C at 420 °C |
|
± 0.5 °C at 660 °C |
|
Radial Uniformity |
9142 |
± 0.01 °C Full Range |
9143 |
± 0.01 °C at 33 °C |
|
± 0.015 °C at 200 °C |
|
± 0.02 °C at 350 °C |
9144 |
± 0.02 °C at 50 °C |
|
± 0.05 °C at 420 °C |
|
± 0.10 °C at 660 °C |
|
Loading Effect (with a 6.35 mm reference probe and three 6.35 mm probes) |
9142 |
± 0.006 °C Full Range |
9143 |
± 0.015 °C Full Range |
9144 |
± 0.015 °C at 50 °C |
|
± 0.025 °C at 420 °C |
|
± 0.035 °C at 660 °C |
|
Hysteresis |
9142 |
0.025 |
9143 |
0.03 |
9144 |
0.1 |
|
Operating Conditions |
|
0 °C to 50 °C, 0 % to 90 % RH (non-condensing) |
|
Environmental Conditions (for all specifications except temperature range) |
|
Immersion (Well) Depth |
|
Insert OD |
9142 |
30 mm (1.18 in) |
9143 |
25.3 mm (1.00 in) |
9144 |
24.4 mm (0.96 in) |
|
Heating Time |
9142 |
16 min: 23 °C to 140 °C |
|
23 min: 23 °C to 150 °C |
|
25 min: –25 °C to 150 °C |
9143 |
5 min: 33 °C to 350 °C |
9144 |
15 min: 50 °C to 660 °C |
|
Cooling Time |
9142 |
15 min: 23 °C to –25 °C |
|
25 min: 150 °C to –23 °C |
9143 |
32 min: 350 °C to 33 °C |
|
14 min: 350 °C to 100 °C |
9144 |
35 min: 660 °C to 50 °C |
|
25 min: 660 °C to 100 °C |
|
Resolution |
|
Display |
|
LCD, °C or °F user-selectable |
|
Size (H x W x D) |
|
290 mm x 185 mm x 295 mm (11.4 x 7.3 x 11.6 in) |
|
Weight |
9142 |
8.16 kg (18 lb) |
9143 |
7.3 kg (16 lb) |
9144 |
7.7 kg (17 lb) |
|
Power Requirements |
9142 |
100 V to 115 V (± 10 %) 50/60 Hz, 635 W 230 V (± 10 %) 50/60 Hz, 575 W |
9143 9144 |
100 V to 115 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1400 W 230 V (± 10 %), 50/60 Hz, 1800 W |
|
Computer Interface |
|
RS-232 and 9930 Interface-it control software included |
|
-P Specifications |
Built-in Reference Thermometer Readout Accuracy (4-Wire Reference Probe)† |
|
± 0.010 °C at -25 °C
± 0.015 °C at 0 °C
± 0.020 °C at 50 °C
± 0.025 °C at 150 °C
± 0.030 °C at 200 °C
± 0.040 °C at 350 °C
± 0.050 °C at 420 °C
± 0.070 °C at 660 °C |
|
Reference Resistance Range |
|
Reference Resistance Accuracy‡ |
|
0 ohms to 42 ohms: ±0.0025 ohms 42 ohms to
400 ohms: ±60 ppm of reading |
|
Reference Characterizations |
|
ITS-90, CVD, IEC-751, Resistance |
|
Reference Measurement Capability |
|
Reference Probe Connection |
|
6-pin Din with Infocon Technology |
|
Built-in RTD Thermometer Readout Accuracy |
|
NI-120: ± 0.015 °C at 0 °C |
|
PT-100 (385): ± 0.02 °C at 0 °C |
|
PT-100 (3926): ± 0.02 °C at 0 °C |
|
PT-100 (JIS): ± 0.02 °C at 0 °C |
|
RTD Resistance Range |
|
RTD Resistance Accuracy‡ |
|
0 ohms to 25 ohms: ±0.002 ohms |
|
25 ohms to 400 ohms: ±80 ppm of reading |
|
RTD Characterizations |
|
PT-100 (385),(JIS),(3926), NI-120, Resistance |
|
RTD Measurement Capability |
|
4-wire RTD (2-,3-wire RTD w Jumpers only) |
|
RTD Connection |
|
Built-in TC Thermometer Readout Accuracy |
|
Type J: ± 0.7 °C at 660 °C
Type K: ± 0.8 °C at 660 °C
Type T: ± 0.8 °C at 400 °C
Type E: ± 0.7 °C at 660 °C
Type R: ± 1.4 °C at 660 °C
Type S: ± 1.5 °C at 660 °C
Type M: ± 1.4 °C at 660 °C
Type L: ± 0.7 °C at 660 °C
Type U: ± 0.75 °C at 600 °C
Type N: ± 0.9 °C at 660 °C
Type C: ± 1.1 °C at 660 °C |
|
TC Millivolt Range |
|
Voltage Accuracy |
|
0.025% of reading + 0.01 mV |
|
Internal Cold Junction Compensation Accuracy |
|
± 0.35 °C (ambient of 13 °C to 33 °C) |
|
TC Connection |
|
Built-in mA Readout Accuracy |
|
mA Range |
|
Cal 4-22 mA, Spec 4-24 mA |
|
mA Connection |
|
Loop Power Function |
|
Built-in Electronics Temperature Coefficient (0 °C to 13 °C, 33 °C to 50 °C) |
|
± 0.005 % of range per °C |
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.