Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 7320
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:
Dải tạo nhiệt: –20 °C đến 150 °C
Độ ổn định:
± 0.005 °C đến –20 °C (ethanol)
± 0.005 °C đến 25 °C (water)
± 0.007 °C đến 150 °C (oil 5012)
Độ đồng nhất:
± 0.005 °C đến –20 °C (ethanol)
±0.005 °C đến 25 °C (water)
±0.010 °C đến 150 °C (oil 5012)
Thời gian làm nóng: 80 phút, từ 25 °C đến 150 °C (oil 5012)
Cooling Time: 100 phút, từ 25°C to –20°C (oil 5012)
Thời gian ổn định: 15–20 phút
Nhiệt độ cài đặt: hiển thị số bằng nút nhấn
Độ phân giải đặt: 0.01°; 0.00018° in high-resolution mode
Độ phân giải hiển thị: 0.01 °
Độ chính xác đặt: ± 0.5 °C
Khả năng lặp lại khi đặt: ± 0.01 °C
Lỗ mở vào: 94 x 172 mm (3.7 x 6.8 in
Vùng làm việc: 81 x 133 mm (3.2 x 5.25 in)
Độ sâu : 234 mm (9.25 in)
Bể ướt: làm bằng thép không gỉ 304
Nguồn (yêu cầu): 115 V ac (±10 %), 60 Hz, 15 A or 230 V ac (±10 %), 50 Hz, 8 A, specify, 1400 VA
Dung tích: 9.2 liters (2.4 gal)
Kích thước (WxDxH): 305 x 622 x 584 mm
Trọng lượng: 35.4 kg
Chi tiết
| Specifications | ||||
| . | 6330 | 7320 | 7340 | 7380 |
| Range | 35 °C to 300 °C | –20 °C to 150 °C | –40 °C to 150 °C | –80 °C to 100 °C |
| Stability | ± 0.005 °C at 100 °C (oil 5012) ± 0.010 °C at 200 °C (oil 5017) ± 0.015 °C at 300 °C (oil 5017) |
± 0.005 °C at –20 °C (ethanol) ± 0.005 °C at 25 °C (water) ± 0.007 °C at 150 °C (oil 5012) |
± 0.005 °C at –40 °C (ethanol) ± 0.005 °C at 25 °C (water) ± 0.007 °C at 150 °C (oil 5012) |
± 0.006 °C at –80 °C (ethanol) ± 0.010 °C at 0 °C (ethanol) ± 0.010 °C at 100 °C (oil 5012) |
| Uniformity | ± 0.007 °C at 100 °C (oil 5012) ± 0.015 °C at 200 °C (oil 5017) ± 0.020 °C at 300 °C (oil 5017) |
± 0.005 °C at –20 °C (ethanol) ±0.005 °C at 25 °C (water) ±0.010 °C at 150 °C (oil 5012) |
±0.006 °C at –40 °C (ethanol) ±0.005 °C at 2 5 °C (water) ±0.010 °C at 150 °C (oil 5012) |
±0.008 °C at –80 °C (ethanol) ±0.012 °C at 0 °C (ethanol) ±0.012 °C at 100 °C (oil 5012) |
| Heating Time† | 250 minutes, from 35 °C to 300 °C (oil 5017) |
80 minutes, from 25 °C to 150 °C (oil 5012) |
60 minutes, from 25°C to 150°C (oil 5012) |
25 minutes, from 25 °C to 100 °C (oil 5010) |
| Cooling Time | n/a | 100 minutes, from 25°C to –20°C (oil 5012) |
110 minutes, from 25°C to –40°C (ethanol) |
130 minutes, from 25 °C to –80 °C (ethanol) |
| Stabilization Time | 15–20 minutes | |||
| Temperature Setting | Digital display with push-button data entry | |||
| Set-Point Resolution | 0.01°; 0.00018° in high-resolution mode | 0.01° | ||
| Display Resolution | 0.01 ° | |||
| Digital Setting Accuracy | ± 0.5 °C | |||
| Digital Setting Repeatability | ± 0.01 °C | |||
| Access Opening | 94 x 172 mm (3.7 x 6.8 in) | 86 x 114 mm (3.25 x 4.5 in) | ||
| Working Area | 81 x 133 mm (3.2 x 5.25 in) | 86 x 114 mm (3 x 4 in) | ||
| Depth | 234 mm (9.25 in) | 178 mm (7 in) | ||
| Wetted Parts | 304 stainless steel | |||
| Power | 115 V ac (±10 %), 50/60 Hz, 7 A or 230 V ac (±10 %), 50/60 Hz, 3.5 A, specify | 115 V ac (±10 %), 60 Hz, 15 A or 230 V ac (±10 %), 50 Hz, 8 A, specify, 1400 VA |
115 V ac (±10 %) 60 Hz, 16 A or 230 V ac (±10 %),50 Hz, 8 A, specify |
|
| Volume | 9.2 liters (2.4 gal) | 4 liters (1 gal) | ||
| Size (WxDxH) | 305 x 546 x 470 mm (12 x 21.5 x 18.5 in) off cart; 305 x 546 x 819 mm (12 x 21.5 x 32.25 in) on cart |
305 x 622 x 584 mm (12 x 24.5 x 23 in) off cart; 305 x 622 x 819 mm (12 x 24.5 x 32.25 in) on cart | 305 x 610 x 762 mm (12 x 24 x 30 in) | |
| Weight | 19 kg (42 lb) | 35.4 kg (78 lb) | 52 kg (115 lb) | |
| Automation Package | Interface-it software and RS-232 included (IEEE-488 optional) | |||
| †Rated at nominal 115 V (or optional 230 V) | ||||



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.