Máy phân tích tổng trở Hioki IM3570

Xuất xứ: Japan

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ

Hướng dẫn khi mua hàng

  • Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng"
  • Quý khách có thể "Thanh toán qua tài khoản"

Hãng sản xuất: HIOKI        

Xuất xứ: Nhật Bản

Model: IM3570

Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật:
– Kiểu đo:
+ Kiểu LCR
+ Kiểu phân tích (Đo tần số và đo mức độ)
+ Đo liên tục
– Các thông số đo:
+ Z, Y, θ, Rs (ESR), Rp, Rdc (Điện trở DC)
+ X, G, B, Cs, Cp, Ls, Lp, D (tanδ), Q, T, σ (độ dẫn)
+ ε (Hằng số điện môi)
– Thang đo:
+ 100 mΩ đến 100 MΩ, 12 thang đo
– Hiển thị thang đo:
+ Z, Y, Rs, Rp, Rdc, X, G, B, Ls, Lp, Cs, Cp, σ, ε : ±(0.000000 [unit] đến 9.999999G [unit], Absolute value display for Z and Y only
+ θ : ±(0.000° đến 999.999°), D : ±(0.000000 đến 9.999999)
+ Q : ±(0.00 đến 99999.99), Δ % : ±(0.0000% đến 999.9999%)
+ T : -10.0°C đến 99.9°C
– Độ chính xác:    Z : ±0.08%rdg. θ: ±0.05°
– Tần số thử:: 4Hz to 5MHz (10 mHz  đến 100 Hz steps)
– Mức độ tín hiệu đo:
+ Kiểu thông thường:
_ V mode/CV mode: 5 mV đến 5 Vrms (up to 1 MHz)
_ 10 mV to 1 Vrms (1.0001 MHz đến 5 MHz), 1 mVrms steps
_ CC mode: 10 μA to 50 mArms (up đêbs 1 MHz)
_ 10 μA to 10 mArms (1.0001 MHz to 5 MHz), 10 μArms steps
+ Kiểu trở kháng thấp ở độ chính xác cao:
_ V mode/CV mode: 5 mV to 1 Vrms (up to 100 kHz), 1 mVrms steps
_ CC mode:10 μA to 100 mArms (100 mΩ and 1Ω ranges of up to 100 kHz), 10 μArms steps
– Trở kháng đầu ra:
+ Kiểu thông thường: 100 Ω
+ Kiểu trở khngs thấp ở độ phân giải cao: 10 Ω
– Hiển thị: 5.7-inch color TFT, display can be set to ON/OFF
– Thời gian đo: 0.5 ms (1 kHz, FAST, display OFF, representative value)
– Chức năng:
+ DC bias mesuarement
+ Đo nhiệt độ, đo nguồn (Automatic DC biasing system)
+ So sánh, đo BIN (phân lọa), Panel loading/saving, Memory function
– Giao tiếp: EXT I/O (Handler), giao tiếp USB (high-speed), thẻ nhớ USB, LAN
– Nguồn: 90 to 264 V AC, 50/60 Hz, 150 VA max.
– Kích thước, Khối lượng: 3330 mm (12.99 in) W × 119 mm (4.69 in) H × 307 mm (12.09 in) D, 5.8 kg (204.6 oz)
– Phụ kiện đi kèm: Dâ nguồn ×1,HDSD ×1, hướng dẫn kết nối máy tính  (CD-R) ×1

Máy đo điện trở HIOKI IM3570: Là thiết bị đo LCR, đo DCR, đo quét, đo liên tục và kiểm tra tốc độ cao đạt được với 1 thiết bị.  Kiểm tra tốc độ cao, đạt tốc độ tối đa 1.5ms  (1kHz) và 0.5 ms  (1000kHz) trong chế độ LCR. Các phép đo độ chính xác cao, độ chính xác cơ bản với tham số Z: ±0,08%

Sản phẩm tương tự

  • Liên hệ
    IM7581

    Xuất xứ: Japan

    Máy phân tích trở kháng HIOKI IM7581:  Màn hình 8,4 inch color TFT, cảm ứng. Tốc độ đo: FAST 0.5ms / MED 0,9 / SLOW 2,1ms / SLOW2 3,7ms *1. Giao tiếp EXT  I/O ( Handler), USB memory, LAN, RS-232C (optional), GP-IB (optional).
  • Liên hệ
    3504-50

    Xuất xứ: Japan

    Máy đo điện trở HIOKI 3504-50: BIN giá trị đo có thể được phân loại theo thứ hạng, đầu ra đồng bộ hoá kích hoạt, cấu hình cài đặt có thể được lưu trữ, so sánh, trung bình, từ chối thấp(phát hiện liên hệ xấu), phát hiện trò chuyện, EXT. I/O, RS-232C (tất cả các model tiêu chuẩn). Nguồn điệ  có thể chọn 100,120,220 hoặc 240V AC ±10%, 50-60Hz, tối đa 110VA.
  • Liên hệ
    RM3543

    Xuất xứ: Japan

    Máy đo điện trở HIOKI RM3543: Hiển thị màn hình đơn sắc LCD, có đèn nền. Tỉ lệ lấy mẫu: nhanh, trung bình, chậm có 3 sự lựa chọn. So sánh, trễ, OVC, tính trị số trung bình, phát hiện lỗi đo. Phát hiện ngắn mạch, nâng cao tính tiếp xúc. Cài đặt kiểu dòng điện, tính toán thống kê. Giao tiếp: I/O bên ngoài, RS-232, máy in. Nguồn 100~240VAC, 50-60Hz, 40VA max. Khối lượng: 3kg
  • Liên hệ
    RM3548

    Xuất xứ: Japan

    Máy đo điện trở HIOKI RM3548: Sở hữu thiết kế lý tưởng cho hoạt động bảo trì thực địa. Phạm vi đo từ 0,0 µΩ đến 3.5 MΩ. Độ chính xác ±0.02% rdg. ±0.007% f.s. Hiệu chỉnh nhiệt độ lên đến 99.90C, độ chính xác ±0.50C. Bộ nhớ lưu trữ đạt 1000~6000 điểm dữ liệu. Dễ dàng kiểm tra và xác định trị số trung bình, cổng nối USB.
  • Liên hệ
    IM7580A-1

    Xuất xứ: Japan

    Máy phân tích trở kháng HIOKI IM7580A-1:  Màn hình: 8.4-inch TFT với màn hình cảm ứng. Tốc độ đo: 0,5 ms. Giao tiếp: EXT I/O (Handler), USB, LAN, RS-232C (Mua thêm), GP-IB (mua thêm). Nguồn cung cấp: 100 đến 240 V AC, 50/60 Hz, 70 VA max.