Thiết bị hiệu chuẩn áp suất Fluke 718Ex 30G (-830 mbar đến 2 bar)

Xuất xứ: FLUKE

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ

Hướng dẫn khi mua hàng

  • Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng"
  • Quý khách có thể "Thanh toán qua tài khoản"

Hãng sản xuất: FLUKE

Model: 718EX-30G

Bảo hành: 12 Tháng

Thông số kỹ thuật:

Dải đo: -830 mbar đến 2 bar (cảm biến trong); Quá áp: 3x dải đo (Full scale – FS)
Độ phân giải: 0,0001 bar
Độ chính xác: 0,05% FS (toàn dải)
Chức năng: Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
Màn hình: LCD, 5 digit hiển thị áp suất và dòng điện đồng thời
Nhiệt độ vận hành: -10ºC đến 55ºC
Độ cao vận hành: Tối đa 3.000 m
Kích thước: 216 mm D x 94 mm R x 66 mm C (có vỏ bảo vệ)
Khối lượng: Xấp xỉ 992 g (có vỏ bảo vệ)

Chi tiết

 

Độ chính xác đo
Áp suất
Fluke 718Ex 30G  
Dải đo:  -830 mbar đến 2 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 3x dải đo (Full scale – FS)
Độ phân giải:  0,0001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Fluke 718Ex 100G  
Dải đo:  -830 mbar đến 7 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 2x dải đo (Full Scale)
Độ phân giải:  0,001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Fluke 718Ex 300G  
Dải đo:  -830 mbar đến 20 bar (cảm biến trong)
 Quá áp: 375 psi, 25 bar
Độ phân giải:  0,0001 bar
Độ chính xác:  0,05% FS (toàn dải)
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: sử dụng với khí không ăn mòn
Dòng Fluke 718Ex  
 qua đầu nối mô-đun áp suất
Dải đo:  29 mô-đun áp suất, 2,5 mbar đến 700 bar
 Thông số kỹ thuật quá áp trên mỗi mô-đun áp suất
Độ phân giải:  Thông số kỹ thuật trên mỗi mô-đun áp suất
Độ chính xác:  Thông số kỹ thuật tới 0,025% toàn dải, trên mỗi mô-đun áp suất
Chức năng:  Zero, tối thiểu, tối đa, giữ giá trị đo, damp (ổn định tín hiệu)
 Lưu ý: thông số kỹ thuật về tính tương thích môi trường trên mỗi mô-đun áp suất
Tạo nguồn áp suất , bơm tích hợp  
Dải đo:  -820 mbar đến toàn thang đo
Lưu ý:  Các đơn vị áp suất được hỗ trợ PSI, in. H 2O (4 °C), in. H 2O (20 °C), kPa, cm H 2O (4 °C),
 cm H 2O (20 °C), bar, mbar, kg/cm², mmHg, in Hg

 

Thông số kỹ thuật
Độ chính xác đo:
Dải đo:  0-24 mA
Độ phân giải:  0,001 mA
Độ chính xác:  0.02% giá trị ± 2 count
Màn hình
 LCD, 5 digit hiển thị áp suất và dòng điện đồng thời

 

Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành
 -10ºC đến 55ºC
Nhiệt độ bảo quản
 -40ºC đến 60ºC
Độ ẩm (Không ngưng tụ)
 95% (10ºC đến 30ºC)
 75% (30ºC đến 40ºC)
 45% (40ºC đến 50ºC)
 35% (50ºC đến 55ºC)
Độ cao vận hành
 Tối đa 3.000 m

 

<td width=”420″ style=”widt

Thông số kỹ thuật an toàn
An toàn

Sản phẩm tương tự