Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 7321 (–20 °C đến 150 °C, ±0.005, 15,9 L, bể ướt)

Xuất xứ: FLUKE

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ

Hướng dẫn khi mua hàng

  • Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng"
  • Quý khách có thể "Thanh toán qua tài khoản"

Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 7321
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:

 

Dải tạo nhiệt: –20 °C đến 150 °C
Độ ổn định:
±0.005°C tại –20°C (ethanol)
±0.005°C tại 25°C (water)
±0.007°C tại 150°C (oil 5012)
Độ đồng nhất:
±0.007 °C tại –20 °C (ethanol)
±0.00 7 °C tại 2 5°C (water)
±0.010°C taị 150 °C (oil 5012)
Thời gian làm nóng: 120 phút, từ 25 °C đến 150 °C (oil 5012)
Thời gian làm mát: 110 phút, từ 25 °C đến –20 °C (ethanol)
Thời gian ổn định:  15–20 phút
Nhiệt độ cài đặt: hiển thị số bằng nút nhấn
Độ phân giải đặt: 0.01°; 0.00018° in high-resolution mode
Độ phân giải hiển thị: 0.01 °
Độ chính xác đặt: ±1°C
Khả năng lặp lại khi đặt: ± 0.01 °C
Lỗ mở vào:  120 x 172 mm (4.7 x 6.8 in)
Độ sâu:
457 mm (18 in) without Liquid-in-Glass Thermometer Cal Kit
482 mm (19 in) with Liquid-in-Glass Thermometer Cal Kit
Bể ướt: làm bằng thép không gỉ 304
Nguồn (yêu cầu): 115 VAC (±10 %), 60 Hz, 14 A or 230 VAC (±10 %), 50 Hz, 7 A, specify
Dung tích: 15,9 Liters
Kích thước (WxDxH): 1067 x 356 x 788 mm (940 mm from floor to tank access opening)
Trọng lượng:  62 kg (137 lb.

Chi tiết

 

Specifications
Range
6331  35 °C to 300 °C
7321  –20 °C to 150 °C
7341  –45 °C to 150 °C
7381  –80 °C to 110 °C
Stability
6331 ±0.007 °C at 100 °C (oil 5012)
±0.010 °C at 200 °C (oil 5017)
±0.015 °C at 300 °C (oil 5017)
7321 ±0.005°C at –20°C (ethanol)
±0.005°C at 25°C (water)
±0.007°C at 150°C (oil 5012)
7341  ±0.005°C at –45°C (ethanol)
±0.005°C at 25°C (water)
±0.007°C at 150°C (oil 5012)
7381 ±0.006°C at –80°C (ethanol)
±0.005°C at 0°C (ethanol)
±0.005°C at 100°C (oil 5012)
Uniformity
6331 ±0.007 °C at 100 °C (oil 5012)
±0.017 °C at 200 °C (oil 5017)
±0.025 °C at 300 °C (oil 5017)
7321 ±0.007 °C at –20 °C (ethanol)
±0.00 7 °C at 2 5°C (water)
±0.010°C at 150 °C (oil 5012)
7341 ±0.007 °C at –45 °C (ethanol)
±0.007 °C at 25 °C (water)
±0.010 °C at 150 °C (oil 5012)
7381 ±0.007 °C at –80 °C (ethanol)
±0.007 °C at 0 °C (ethanol)
±0.007 °C at 100 °C (oil 5012)
Heating Time†
6331  130 minutes, from 40 °C to 300 °C (oil 5017)
7321  120 minutes, from 25 °C to 150 °C (oil 5012)
7341  120 minutes, from 25 °C to 150 °C (oil 5012)
7381  60 minutes, from 25 °C to 100 °C (oil 5012)
Cooling Time†
6331  14 hours, from 300 °C to 100 °C (oil 5017)
7321  110 minutes, from 25 °C to –20 °C (ethanol)
7341  130 minutes, from 25°C to –45°C (ethanol)
7381  210 minutes, from 25 °C to –80 °C (ethanol)
Stabilization Time
   15–20 minutes
Temperature Setting
   Digital display with push-button data entry
Set-Point Resolution
   0.01°; 0.00018° in high-resolution mode
Display Resolution
   0.01°
Digital Setting Accuracy
   ±1°C
Digital Setting Repeatability
   ±0.01°C
Access Opening
   120 x 172 mm (4.7 x 6.8 in)
Depth
   457 mm (18 in) without Liquid-in-Glass Thermometer Cal Kit
   482 mm (19 in) with Liquid-in-Glass Thermometer Cal Kit
Wetted Parts
   304 stainless steel
Power†
6331 115 VAC (±10 %), 50/60 Hz, 14.8 A or
230 VAC (±10 %), 50/60 Hz, 7.4 A, specify
7321 115 VAC (±10 %), 60 Hz, 14 A or
230 VAC (±10 %), 50 Hz, 7 A, specify
7341 115 VAC (±10 %), 60 Hz, 16 A or
230 VAC (±10 %), 50 Hz, 8 A, specify
7381 230 VAC (±10 %), 50 or 60 Hz, specify, 10 A
Volume
  15.9 liters (4.2 gal)
Size (HxWxD)
  1067 x 356 x 788 mm (940 mm from floor to tank access opening) [42 x 14 x 31 in (37 in from floor to tank access opening)]
Weight
6331  41 kg (90 lb.)
7321  62 kg (137 lb.)
7341  68 kg (150 lb.)
7381  91 kg (200 lb.)
Automation Package
   Interface-it software and RS-232 included (IEEE-488 optional)
 
   †Rated at nominal 115 V (or optional 230 V)

 

Sản phẩm tương tự