Bể hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 6102 (35 °C đến 200 °C,± 0.02 °C, 0.75 L, bể ướt)

Xuất xứ: FLUKE

Bảo hành: 12 Tháng

Liên hệ

Hướng dẫn khi mua hàng

  • Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng"
  • Quý khách có thể "Thanh toán qua tài khoản"

Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 6102
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật:

 

Dải tạo nhiệt: 35 °C đến 200 °C (95 °F đến 392 °F)
Độ chính xác: ± 0.25 °C
Độ ổn định: ± 0.02 °C tại 100 °C (oil 5013) ± 0.03 °C tại 200 °C (oil 5013)
Độ đồng nhất: ± 0.02 °C
Độ phân giải: 0.01 °C/°F
Nhiệt độ hoạt động: 5 °C đến 45 °C
Thời gian làm nóng: 25 °C đến 200 °C: 40 phút
Thời gian làm mát: 200 °C to 100 °C: 35 phút
Kích thước giếng: đường kínhx sâu 64 mm  x 140 mm  (2.5 x 5.5 in) (vùng làm việc đường kính 48 mm [1.9 in] )
Kích thước (WxHxD): 14 x 26 x 20 cm
Trọng lượng: 4.5 kg (10 lb)
Dung tích: 0.75 L (1.6 pints)
Nguồn: 115 V ac (± 10 %), 2.3 A or 230 V ac (± 10 %), 1.1 A, switchable, 50/60 Hz, 270 W
Kết nối máy tính: RS-232 kèm phần mềm
Dầu Silicone oil  5013-1L chưa bao gồm (option)

Chi tiết

 

  6102  7102  7103 
Range  35 °C to 200 °C (95 °F to 392 °F) –5 °C to 125 °C (23 °F to 257 °F) –30 °C to 125 °C (–22 °F to 257 °F)
Accuracy  ± 0.25 °C
Stability  ± 0.02 °C at 100 °C (oil 5013)
± 0.03 °C at 200 °C (oil 5013)
± 0.015 °C at –5 °C (oil 5010)
± 0.03 °C at 121 °C (oil 5010)
± 0.03 °C at –25 °C (oil 5010)
± 0.05 °C at 125 °C (oil 5010)
Uniformity  ± 0.02 °C
Resolution  0.01 °C/°F
Operating Temperature  5 °C to 45 °C
Heating Time  25 °C to 200 °C: 40 minutes 25 °C to 100 °C: 30 minutes 25 °C to 100 °C: 35 minutes
Cooling Time  200 °C to 100 °C: 35 minutes 25 °C to 0 °C: 30 minutes 25 °C to –25 °C: 45 minutes
Well Size  64 mm dia. x 140 mm deep (2.5 x 5.5 in) (working area is 48 mm [1.9 in] in diameter)
Size (WxHxD)  14 x 26 x 20 cm
(5.5 x 10.38 x 8 in)
18 x 31 x 24 cm
(7.2 x 12 x 9.5 in)
23 x 34 x 26 cm
(9 x 13.2 x 10.5 in)
Weight  4.5 kg (10 lb) with fluid 6.8 kg (15 lb) with fluid 9.8 kg (22 lb) with fluid
Volume  0.75 L (1.6 pints) 0.75 L (1.6 pints) 1.0 L (2.11 pints)
Power  115 V ac (± 10 %), 2.3 A or 230 V ac (± 10 %), 1.1 A, switchable, 50/60 Hz, 270 W 115 V ac (± 10 %), 1.8 A or 230 V ac (± 10 %), 0.9 A, switchable, 50/60 Hz, 200 W 94–234 V ac (± 10 %), 50/60 Hz, 400 W
Computer Interface  RS-232 included with free Interface-it software
NIST-Traceable Calibration  Data at 50 °C, 100 °C, 150 °C, and 200 °C Data at –5 °C, 25 °C, 55 °C, 90 °C, and 121 °C Data at –25 °C, 0 °C, 25 °C, 50 °C, 75 °C, 100 °C, and 125 °C

 

 

Sản phẩm tương tự